Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số, việc hiểu rõ Công nghệ 5.0 trở thành yếu tố sống còn để bắt kịp xu hướng phát triển toàn cầu. Không chỉ đơn thuần là bước tiến sau công nghiệp 4.0, công nghệ 5.0 mở ra kỷ nguyên tương tác giữa con người và máy móc một cách sâu sắc, cá nhân hóa và đầy tính nhân văn. Bài viết từ FBC sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm Công nghệ 5.0, chỉ ra những thách thức mà Việt Nam đang đối mặt và gợi mở giải pháp để thích ứng, ứng dụng hiệu quả trong giai đoạn cách mạng công nghiệp 2025 sắp tới.

Công nghệ 5.0 là gì?

Định nghĩa và tầm quan trọng trong thời đại mới

Khác với Công nghiệp 4.0 tập trung vào tự động hóa và kết nối, thời đại công nghệ 5.0 đặt con người ở vị trí trung tâm. Công nghệ không chỉ đơn thuần là công cụ mà trở thành người bạn đồng hành, hỗ trợ con người đưa ra quyết định thông minh hơn, sáng tạo hơn và nhân văn hơn.

Đối với các doanh nghiệp sản xuất chế tạo, điều này có nghĩa là:

  • Nhân viên không bị thay thế bởi robot mà được trao quyền làm việc hiệu quả hơn
  • Quy trình sản xuất không chỉ tự động mà còn thích ứng và học hỏi
  • Sản phẩm không chỉ chất lượng cao mà còn phù hợp với nhu cầu cá nhân hóa

Tầm quan trọng của công nghệ 5.0 trong thời đại hiện tại không thể phủ nhận. Với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, già hóa dân số, và nhu cầu phát triển bền vững ngày càng cao, các doanh nghiệp cần một phương thức hoạt động mới – vừa hiệu quả về kinh tế, vừa có trách nhiệm với xã hội.

Hành trình phát triển từ Công nghiệp 1.0 đến thời đại Công nghệ 5.0

Để hiểu rõ vị trí đặc biệt của công nghệ 5.0, chúng ta cần nhìn lại hành trình phát triển của các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây.

  • Công nghiệp 1.0 – Kỷ nguyên máy hơi nước (1760-1840): Đối với ngành chế tạo, đây là bước khởi đầu quan trọng, thiết lập nền tảng cho việc sản xuất quy mô công nghiệp. Tuy nhiên, giai đoạn này vẫn phụ thuộc nhiều vào sức lao động của con người và điều kiện làm việc còn khắc nghiệt.
  • Công nghiệp 2.0 – Thời đại sản xuất hàng loạt (1870-1914): Giai đoạn này đặt nền móng cho ngành sản xuất chế tạo hiện đại với các khái niệm về quản lý chất lượng, tối ưu hóa quy trình và kiểm soát chi phí – những yếu tố vẫn quan trọng trong thời đại công nghệ 5.0.
  • Công nghiệp 3.0 – Kỷ nguyên tự động hóa (1950-2010): Việt Nam bắt đầu tiếp cận công nghệ này từ những năm 1990, khi các doanh nghiệp FDI mang theo công nghệ tiên tiến. Nhiều nhà máy chế tạo trong nước dần áp dụng tự động hóa để nâng cao khả năng cạnh tranh.
  • Công nghiệp 4.0 – Internet vạn vật và AI (2010-2020): Cuộc cách mạng thứ tư mang đến khái niệm “nhà máy thông minh” với IoT (Internet of Things), Big Data, AI và điện toán đám mây. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu triển khai Công nghiệp 4.0, đặc biệt trong các ngành điện tử, ô tô và dệt may. Tuy nhiên, việc áp dụng còn mang tính cục bộ và chưa tạo ra sự thay đổi toàn diện.
  • Thời đại công nghệ 5.0 – Con người và máy móc hợp tác (2020-hiện tại): Thời đại công nghệ 5.0 không phủ nhận những thành tựu của Công nghiệp 4.0 mà mở rộng tầm nhìn. Thay vì chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế, công nghệ 5.0 hướng đến sự cân bằng giữa tiến bộ công nghệ và phúc lợi con người. Đối với các lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất chế tạo, những lợi ích này tạo ra cơ hội cạnh tranh mới và mô hình kinh doanh bền vững.
Hành trình phát triển từ Công nghiệp 1.0 đến thời đại Công nghệ 5.0
Hành trình phát triển từ Công nghiệp 1.0 đến thời đại Công nghệ 5.0

Lợi ích vượt trội của thời đại công nghệ 5.0

Công nghệ 5.0 mang lại những lợi ích toàn diện không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho toàn xã hội. Đối với các lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất chế tạo, những lợi ích này tạo ra cơ hội cạnh tranh mới và mô hình kinh doanh bền vững.

Tối ưu hóa chi phí và năng suất

Công nghệ 5.0 giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả kinh tế vượt trội thông qua việc kết hợp thông minh giữa con người và máy móc. Thay vì đầu tư tốn kém để thay thế hoàn toàn lao động bằng robot, các công ty có thể tối ưu hóa điểm mạnh của cả hai.

Theo nghiên cứu của Boston Consulting Group về The Future of Productivity and Growth in Manufacturing Industries, việc áp dụng các công nghệ tiên tiến có thể mang lại những cải thiện năng suất từ 15-25% đối với chi phí chuyển đổi và giảm chi phí lao động, vận hành lên đến 30% trong vòng 5-10 năm. Đặc biệt, các nhà sản xuất linh kiện công nghiệp có thể đạt được mức cải thiện năng suất từ 20-30%, trong khi ngành ô tô kỳ vọng tăng trưởng 10-20%. Ngoài ra, các quy trình sản xuất và logistics tích hợp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thời gian chu kỳ lên đến 30%.

Thúc đẩy sáng tạo và cá nhân hóa sản phẩm

Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ 5.0 là khả năng sản xuất sản phẩm theo yêu cầu cá nhân mà vẫn duy trì hiệu quả kinh tế. Hệ thống AI có thể phân tích nhu cầu khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và đề xuất các giải pháp sản phẩm phù hợp. Nhân viên được giải phóng khỏi những công việc đơn điệu, có thời gian tập trung vào nghiên cứu phát triển, thiết kế sáng tạo và cải tiến quy trình. Môi trường làm việc trở nên thú vị hơn, kích thích khả năng sáng tạo và đổi mới của con người.

Xây dựng môi trường làm việc bền vững

Thời đại công nghệ 5.0 không chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà còn chú trọng đến phúc lợi nhân viên và bảo vệ môi trường. Công nghệ được thiết kế để giảm thiểu rủi ro cho người lao động, cải thiện điều kiện làm việc và tăng cường an toàn nghề nghiệp. Hệ thống AI có thể giám sát môi trường làm việc, cảnh báo sớm các nguy cơ và đưa ra khuyến nghị để cải thiện. Robot và máy móc đảm nhận những công việc nguy hiểm, có hại cho sức khỏe con người.

Công nghệ 5.0 Việt Nam: Thực trạng và triển vọng phát triển

Việt Nam đang ở thời điểm quan trọng trong hành trình chuyển đổi sang công nghệ 5.0. Với nền tảng Công nghiệp 4.0 đã được một số doanh nghiệp tiên phong áp dụng, việc tiến lên công nghệ 5.0 Việt Nam không chỉ là cơ hội mà còn là thách thức lớn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ cả doanh nghiệp và chính phủ.

Hiện trạng ứng dụng Công nghệ 5.0 tại Việt Nam

  • Mặc dù công nghệ 5.0 còn là khái niệm tương đối mới tại Việt Nam, nhưng một số doanh nghiệp đã bắt đầu triển khai những yếu tố cơ bản của mô hình này. Có thể tham khảo một số tập đoàn như:
    Vingroup đã thành lập Viện Nghiên cứu Trí tuệ Nhân tạo VinAI từ năm 2019 và đầu tư hơn 2.000 tỷ đồng cho quỹ hỗ trợ khởi nghiệp và nghiên cứu khoa học công nghệ. Đặc biệt, VinBigData đã phát triển thành công giải pháp VinDr với độ chính xác trên 90% trong chẩn đoán hình ảnh y tế, sử dụng dữ liệu từ hơn 30.000 giờ giọng nói người Việt.
  • FPT đã đầu tư 4.362 tỷ đồng xây dựng Trung tâm AI tại Quy Nhơn với quy mô 94 ha, cùng với 100 tỷ đồng mỗi năm cho nghiên cứu phát triển AI. Tập đoàn này hiện phục vụ hơn 20 triệu người dùng cuối tại 15 quốc gia và đã đạt doanh thu chuyển đổi số 4.886 tỷ đồng trong nửa đầu năm 2023.
  • Viettel đã trở thành nhà mạng đầu tiên triển khai 5G tại Việt Nam với hơn 6.500 trạm BTS phủ sóng 63/63 tỉnh thành. Tập đoàn này đã phát triển hệ thống xử lý dữ liệu lớn với khả năng xử lý 120 TB dữ liệu mỗi ngày và bảo vệ hơn 70 triệu thuê bao khỏi cuộc gọi rác thông qua công nghệ AI.
  • Ngành ô tô cũng ghi nhận những bước tiến đáng kể. Các nhà máy như VinFast, Hyundai Thành Công đã triển khai hệ thống sản xuất thông minh, nơi dữ liệu được thu thập và phân tích theo thời gian thực để tối ưu hóa quy trình và dự đoán nhu cầu bảo trì.

Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ 5.0 Việt Nam vẫn chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp lớn và các khu công nghiệp phát triển. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) – chiếm đa số trong nền kinh tế Việt Nam – vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận và triển khai.

Hiện trạng ứng dụng Công nghệ 5.0 tại Việt Nam
Hiện trạng ứng dụng Công nghệ 5.0 tại Việt Nam

Cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam

Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế để phát triển công nghệ 5.0. Nguồn nhân lực trẻ, năng động với khả năng học hỏi và thích nghi nhanh tạo ra nền tảng vững chắc cho việc áp dụng công nghệ mới. Các trường đại học và viện nghiên cứu đang tăng cường đào tạo về AI, robotics và các lĩnh vực liên quan.

Một số lợi thế của Việt Nam cho doanh nghiệp phát triển công nghệ 5.0

  • Chính sách và hạ tầng hỗ trợ kỹ thuật số:
    • Quốc gia đặt mục tiêu phủ sóng 5G tại các khu công nghệ cao và công nghiệp thông minh vào năm 2025, và đạt 99% dân số được phủ sóng vào năm 2030
    • Hạ tầng cáp quang, trung tâm dữ liệu “chuẩn xanh” được thúc đẩy nhằm phục vụ AI và IoT .
  • Đầu tư nước ngoài và R&D:
    • FDI đạt 38,23 tỷ USD năm 2024, tăng mạnh so với 15,8 tỷ USD năm 2016
    • Nvidia ký thỏa thuận cơ sở nghiên cứu AI và trung tâm dữ liệu tại Việt Nam 
  • Khu công nghệ cao & công nghiệp thông minh: 
    • Saigon Hi‑Tech Park mở rộng từ 326 ha lên 913 ha, với sự tham gia của Intel (1 tỷ USD), Nidec (500 triệu USD) và các doanh nghiệp quốc tế khác.
  • Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:
    • Hiện có khoảng 27.600 doanh nghiệp ICT, sử dụng 1,26 triệu lao động, mục tiêu tăng lên 60.000 công ty vào năm 2025 .
    • Số startup AI tăng từ 60 năm 2021 lên 278 vào năm 2024; khoảng 80% doanh nghiệp đã áp dụng AI, cao hơn mức trung bình khu vực (69%)
  • Ngân sách và doanh thu ngành ICT:
    • Doanh thu toàn ngành ICT năm 2024 đạt 155 tỷ USD, dự kiến tăng lên 169,3 tỷ USD năm 2025 (tăng ~11,4%)
    • Kinh tế số chiếm trên 12% GDP vào năm 2023, dự kiến đạt 45 tỷ USD vào năm 2025

Bên cạnh những cơ hội, doanh nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là các chuyên gia về AI, big data và tự động hóa, đang trở thành rào cản lớn. Khoảng cách về trình độ công nghệ giữa các doanh nghiệp lớn và SME ngày càng mở rộng.

Chi phí đầu tư ban đầu cao để nâng cấp hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân viên và mua sắm thiết bị khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ do dự. Việc thiếu hiểu biết về công nghệ 5.0 và lợi ích dài hạn cũng làm chậm quá trình áp dụng.

Hạ tầng số còn hạn chế ở một số khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn và các tỉnh thành phía Bắc. Vấn đề bảo mật thông tin và an ninh mạng cũng là mối quan tâm lớn khi các hệ thống ngày càng kết nối chặt chẽ.

Chính sách hỗ trợ và định hướng phát triển

Chính phủ Việt Nam đã sớm nhận ra tầm quan trọng của Công nghệ 5.0 trong việc thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nhiều chính sách cụ thể và dài hạn đã được ban hành:

  • Chiến lược và mục tiêu tầm quốc gia:
    • Nghị quyết 57-NQ/TW: Đặt mục tiêu kinh tế số đóng góp 30% GDP vào năm 2030 và 50% GDP vào năm 2045.
    • Chiến lược phát triển công nghiệp 4.0 đến năm 2030 đã được phê duyệt, tạo tiền đề cho việc tiến lên Công nghệ 5.0 trong giai đoạn tiếp theo.
  • Chính sách tài chính – đầu tư:
    • Nghị định 88/2025/NĐ-CP: Hỗ trợ 15% chi phí thiết bị cho trạm 5G, khuyến khích phát triển hạ tầng kết nối tốc độ cao.
    • Các chương trình mục tiêu quốc gia: Được triển khai với nguồn vốn hàng nghìn tỷ đồng nhằm hỗ trợ đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ.
    • Chính sách ưu đãi: Bao gồm ưu đãi thuế, cho vay lãi suất thấp, hỗ trợ kỹ thuật và quỹ phát triển khoa học & công nghệ.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs):
    • Có riêng chương trình hỗ trợ SMEs đổi mới sáng tạo, với ưu đãi về thuế, vốn và hạ tầng công nghệ.
    • Quỹ đổi mới sáng tạo quốc gia (NIF) và các chương trình hỗ trợ của Bộ Khoa học & Công nghệ cung cấp tài trợ cho R&D.
  • Giáo dục – đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao:
    • Hệ thống giáo dục được cải cách để đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thời đại số.
    • Các chương trình đào tạo về AI, robotics, IoT, dữ liệu lớn đã được tích hợp vào giảng dạy từ đại học đến sau đại học.
    • Hợp tác quốc tế được đẩy mạnh để chuyển giao tri thức và kỹ năng công nghệ mới.
  • Phát triển hệ sinh thái công nghệ và đổi mới sáng tạo:
    • Thành lập các trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC), khu công nghệ cao, và vườn ươm khởi nghiệp công nghệ trên cả nước.
    • Chính sách dữ liệu và an ninh mạng đang được hoàn thiện nhằm đảm bảo môi trường phát triển công nghệ an toàn, bền vững.

FBC ASEAN – Cầu nối kết nối doanh nghiệp trong thời đại công nghệ 5.0

FBC ASEAN là nền tảng triển lãm và kết nối giao thương quốc tế quy mô lớn, đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa các doanh nghiệp trong ngành chế tạo, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và Công nghệ 5.0 đang phát triển mạnh mẽ. Với hệ sinh thái kết nối bền vững gồm hơn 25.000 doanh nghiệp toàn cầu, FBC ASEAN không chỉ hỗ trợ tìm kiếm đối tác, tối ưu chuỗi cung ứng mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ hiện đại.

FBC ASEAN còn kết hợp nền tảng số như Emidas, J-Tech Showroom và tổ chức các sự kiện STEM Robotics, đổi mới sáng tạo, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững trong kỷ nguyên công nghệ tiên tiến. Với định hướng mở rộng quy mô quốc tế tại FBC ASEAN 2025 (diễn ra tại VNEC – một trong 10 trung tâm triển lãm lớn nhất thế giới), sự kiện đang trở thành điểm chạm chiến lược cho doanh nghiệp Việt trên hành trình hội nhập và đổi mới toàn diện.

Công nghệ 5.0 không chỉ là xu hướng, mà là bước tiến chiến lược mở ra kỷ nguyên phát triển toàn diện cho doanh nghiệp và quốc gia. Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước định hình vị thế trên bản đồ công nghiệp số toàn cầu, việc nắm bắt và ứng dụng Công nghệ 5.0 chính là chìa khóa để đổi mới và bứt phá. Hãy theo dõi website của FBC để cập nhật thông tin chuyên sâu, xu hướng công nghệ mới nhất và cơ hội hợp tác giá trị trong thời đại công nghiệp 5.0 – nơi mỗi doanh nghiệp đều có thể trở thành người tiên phong.

Thông tin FBC ASEAN 2025

FBC ASEAN 2025 (FACTORY NETWORK BUSINESS CONFERENCE ASEAN 2025)
FBC ASEAN 2025 (FACTORY NETWORK BUSINESS CONFERENCE ASEAN 2025)

Tổng quan

FBC ASEAN 2025 (FACTORY NETWORK BUSINESS CONFERENCE ASEAN 2025) là một triển lãm giao thương quốc tế chuyên ngành sản xuất chế tạo. Sự kiện này được tổ chức định kỳ hàng năm và quy tụ các doanh nghiệp đến từ nhiều quốc gia khác nhau như Nhật Bản, Việt Nam, Trung Quốc, ASEAN, Đức và Italia. Mục tiêu của FBC ASEAN là tạo nền tảng để các doanh nghiệp trong ngành sản xuất chế tạo có thể giao thương hiệu quả thông qua hệ thống đặt lịch hẹn trước và kết hợp trưng bày sản phẩm Online – Offline. 

Thời gian và địa điểm

  • Trực tiếp

Thời gian: FBC ASEAN 2025 sẽ diễn ra trong 3 ngày, từ 09:00 đến 17:00 ngày 17 đến 19 tháng 9 năm 2025.

Địa điểm: Trung tâm Triển lãm Quốc gia (VNEC) Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội.

Quy mô dự kiến: 500 gian hàng

Khách tham quan dự kiến: 10.000 lượt người

Thông tin liên hệ

  1. Website chính thức của FBC ASEAN: https://fbcasean.vn/
  2. Điện thoại: +84-22-3247-4577
  3. Email: [email protected]
  4. Liên hệ gian hàng: 
  • Ms. Loan: 0962745626
  • Ms. Huệ: 0966649605
Facebook
Twitter
LinkedIn

Organizer:

NC NETWORK VIETNAM JSC

  TEL: +84-24-3247-4577

Email: [email protected]

Address: Room 702, 7th Floor, V.E.T Building, 98 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi

HP: https://nc-net.vn/